Dưới đây là chi tiết các loại visa Úc hiện tại, bao gồm mục đích, thời gian lưu trú, điều kiện và hồ sơ cần thiết:
1. Visa Du Lịch
Visitor Visa (subclass 600)
- Mục đích: Du lịch, thăm gia đình, bạn bè.
- Thời gian lưu trú: Tối đa 12 tháng, tùy thuộc vào điều kiện.
- Điều kiện:
- Có tài chính đủ để trang trải chi phí trong thời gian lưu trú.
- Có ý định rời Úc trước khi visa hết hạn.
- Hồ sơ:
- Đơn xin visa.
- Hộ chiếu còn hiệu lực.
- Chứng minh tài chính (sao kê ngân hàng, thư bảo lãnh).
- Thư mời (nếu thăm gia đình).
Electronic Travel Authority (ETA) (subclass 601)
- Mục đích: Du lịch ngắn hạn.
- Thời gian lưu trú: Tối đa 3 tháng mỗi lần.
- Điều kiện: Công dân của một số quốc gia đủ điều kiện.
- Hồ sơ:
- Đơn xin ETA trực tuyến.
- Hộ chiếu còn hiệu lực.
eVisitor Visa (subclass 651)
- Mục đích: Du lịch hoặc công tác ngắn hạn.
- Thời gian lưu trú: Tối đa 3 tháng mỗi lần.
- Điều kiện: Công dân EU và một số quốc gia khác.
- Hồ sơ:
- Đơn xin eVisitor trực tuyến.
- Hộ chiếu còn hiệu lực.
2. Visa Làm Việc
Temporary Skill Shortage Visa (subclass 482)
- Mục đích: Làm việc cho nhà tuyển dụng tài trợ.
- Thời gian lưu trú: Tối đa 4 năm.
- Điều kiện:
- Có đề nghị làm việc từ nhà tuyển dụng được phê duyệt.
- Kỹ năng thuộc danh sách nghề nghiệp.
- Hồ sơ:
- Đơn xin visa.
- Thư mời làm việc.
- Chứng minh trình độ học vấn và kinh nghiệm làm việc.
Skilled Independent Visa (subclass 189)
- Mục đích: Định cư vĩnh viễn cho người có kỹ năng cao.
- Thời gian lưu trú: Vĩnh viễn.
- Điều kiện:
- Phải đủ điểm theo hệ thống đánh giá điểm.
- Nghề nghiệp phải có trong danh sách nghề nghiệp.
- Hồ sơ:
- Đơn xin visa.
- Kết quả kiểm tra trình độ kỹ năng (nếu cần).
- Chứng minh tài chính.
Skilled Nominated Visa (subclass 190)
- Mục đích: Định cư vĩnh viễn với sự đề cử từ tiểu bang hoặc lãnh thổ.
- Thời gian lưu trú: Vĩnh viễn.
- Điều kiện:
- Được tiểu bang đề cử.
- Đạt yêu cầu điểm.
- Hồ sơ:
- Đơn xin visa.
- Thư đề cử từ tiểu bang.
- Kết quả kiểm tra kỹ năng.
Graduate Visa (subclass 485)
- Mục đích: Dành cho sinh viên quốc tế đã hoàn thành khóa học tại Úc.
- Thời gian lưu trú: Từ 18 tháng đến 4 năm, tùy thuộc vào loại bằng cấp.
- Điều kiện:
- Đã hoàn thành khóa học đủ điều kiện tại Úc.
- Hồ sơ:
- Đơn xin visa.
- Bằng cấp và bảng điểm.
- Chứng minh tình trạng sinh viên.
3. Visa Định Cư
Partner Visa (subclass 820 và 801)
- Mục đích: Dành cho cặp đôi trong quan hệ hôn nhân hoặc đối tác.
- Thời gian lưu trú: Tạm thời (820) trước, sau đó là vĩnh viễn (801).
- Điều kiện:
- Phải chứng minh mối quan hệ chân thật.
- Hồ sơ:
- Đơn xin visa.
- Chứng minh mối quan hệ (hình ảnh, tài liệu chung).
Parent Visa (subclass 103)
- Mục đích: Dành cho cha mẹ của công dân hoặc thường trú nhân Úc.
- Thời gian lưu trú: Vĩnh viễn.
- Điều kiện:
- Phải có con là công dân hoặc thường trú nhân.
- Hồ sơ:
- Đơn xin visa.
- Chứng minh mối quan hệ cha con.
- Chứng minh tài chính.
Child Visa (subclass 101)
- Mục đích: Dành cho trẻ em của công dân hoặc thường trú nhân.
- Thời gian lưu trú: Vĩnh viễn.
- Điều kiện: Trẻ phải ở ngoài Úc khi nộp đơn.
- Hồ sơ:
- Đơn xin visa.
- Giấy khai sinh.
- Chứng minh mối quan hệ.
4. Visa Học Tập
Student Visa (subclass 500)
- Mục đích: Dành cho sinh viên quốc tế học tại Úc.
- Thời gian lưu trú: Tùy thuộc vào khóa học, tối đa 5 năm.
- Điều kiện:
- Đã đăng ký khóa học đủ điều kiện tại Úc.
- Hồ sơ:
- Đơn xin visa.
- Thư chấp nhận từ trường học.
- Chứng minh tài chính.
5. Visa Tạm Trú
Bridging Visa
- Mục đích: Cung cấp quyền cư trú tạm thời trong khi chờ quyết định về visa khác.
- Thời gian: Tùy thuộc vào tình huống cá nhân.
- Điều kiện: Đang chờ xử lý visa khác hoặc có visa đã hết hạn.
- Hồ sơ:
- Đơn xin visa.
- Tài liệu chứng minh tình huống cá nhân.
6. Visa Nhân Đạo
Refugee Visa (subclass 200)
- Mục đích: Dành cho những người xin tị nạn.
- Thời gian lưu trú: Vĩnh viễn.
- Điều kiện:
- Phải đáp ứng các tiêu chí của Công ước tị nạn.
- Hồ sơ:
- Đơn xin visa.
- Chứng minh lý do xin tị nạn.
Protection Visa (subclass 866)
- Mục đích: Dành cho những người đã ở Úc và cần bảo vệ.
- Thời gian lưu trú: Vĩnh viễn.
- Điều kiện:
- Phải chứng minh nguy cơ bị ngược đãi.
- Hồ sơ:
- Đơn xin visa.
- Chứng minh tình huống bị đe dọa.
7. Visa Đầu Tư và Kinh Doanh
Business Innovation and Investment Visa (subclass 188)
- Mục đích: Dành cho nhà đầu tư và doanh nhân.
- Thời gian lưu trú: Tối đa 5 năm, có thể xin định cư sau đó.
- Điều kiện:
- Phải có tài sản đủ điều kiện và kế hoạch kinh doanh.
- Hồ sơ:
- Đơn xin visa.
- Chứng minh tài sản và kế hoạch đầu tư.
8. Visa Đặc Biệt
Distinguished Talent Visa (subclass 124)
- Mục đích: Dành cho những người có thành tựu xuất sắc trong nghệ thuật, thể thao, hoặc nghiên cứu.
- Thời gian lưu trú: Vĩnh viễn.
- Điều kiện:
- Phải được đề cử bởi tổ chức hoặc cá nhân có uy tín.
- Hồ sơ:
- Đơn xin visa.
- Chứng minh thành tựu xuất sắc.